• Sinh viên năm cuối - a senior
    421 2021.08.25
  • Chứng khoán - Stock
    420 2021.08.25
  • Động vật ăn thịt - carnivore
    419 2021.09.27
  • stapler - cái bấm ghim
    417 2021.09.01
  • Khoa - Department
    415 2021.09.07
  • Lần đầu tiên - The first time
    414 2021.09.01
  • patriotism - lòng yêu nước
    414 2021.08.25
  • assistant - trợ lý
    411 2021.09.01
  • custom - phong tục
    408 2021.08.25
  • forestry - lâm nghiệp
    406 2021.09.01
  • workspace - nơi làm việc
    404 2021.09.01
  • Thú cưng - pet
    402 2021.09.08
  • diagnose - chẩn đoán
    402 2021.09.13
  • fellow - bạn, người bạn
    400 2021.09.27
  • supervisor - người giám sát
    399 2021.09.01
  • sum - tổng
    398 2021.09.01
  • outstanding - nổi bật
    397 2021.09.13
  • criteria - tiêu chí
    395 2021.09.27
  • Tiếp viên hàng không - air hostess/flight attendant
    393 2021.09.27
  • appropriate - phù hợp
    389 2021.09.13
  • nhà phân tích - analyst
    387 2021.09.27
  • Hay bị ốm - sickly
    384 2021.09.27
  • firm - chắc chắn
    384 2021.08.25
  • Văn phòng - Office
    384 2021.08.25
  • skin-disease - bệnh ngoài da
    383 2021.08.25
  • Vận động viên điền kinh - athlete
    383 2021.09.27
  • aesthetic - tính thẩm mỹ
    383 2021.08.31
  • Phạm pháp - illegal
    381 2021.08.25
  • worship - thờ cúng
    380 2021.08.25
  • Lễ hội - Festival
    376 2021.08.30