• sự phân biệt - distinction
    832 2021.10.13
  • mụn trứng cá - acne
    952 2021.10.12
  • hạn chót - deadline
    947 2021.10.12
  • từ khóa - keyword
    983 2021.10.12
  • trang chủ - homepage
    1014 2021.10.12
  • sách điện tử - ebook
    957 2021.10.12
  • không thể - impossible
    845 2021.10.08
  • do dự/ngập ngừng - hesitate
    814 2021.10.08
  • đúng - true
    814 2021.10.08
  • Tin - believe
    710 2021.10.08
  • can thiệp - intervene
    841 2021.10.08
  • hết hạn/hết hiệu lực - expire
    789 2021.10.08
  • Hiểu - understand
    794 2021.10.08
  • nộp - submit
    717 2021.10.08
  • cái bắt tay - handshake
    745 2021.10.08
  • có thể chấp nhận được - acceptable
    789 2021.10.08
  • thiên niên kỷ - millennia
    973 2021.10.07
  • Giây - second
    967 2021.10.07
  • Phút - minute
    939 2021.10.07
  • giờ/tiếng - hour
    947 2021.10.07
  • Biên bản cuộc họp - minute
    947 2021.10.07
  • Cuộc họp - meeting
    804 2021.10.07
  • Ngày làm việc - workday
    1011 2021.10.07
  • Giờ ăn trưa - lunch hour
    949 2021.10.07
  • đồng nghiệp - coworker/colleague
    969 2021.10.07
  • vị trí trống - vacancy
    783 2021.10.07
  • Tìm việc - Jobhunt
    804 2021.10.07
  • thuê - hire
    832 2021.10.07
  • đơn đăng ký - application form
    801 2021.10.07
  • ổn định - steady
    932 2021.10.07