• giòn - crisp
    846 2021.10.20
  • chè - sweet soup
    970 2021.10.20
  • bánh bông lan - sponge cake
    951 2021.10.20
  • 1 ra mắt - debut
    1011 2021.10.20
  • hàng bán thịt - butcher
    911 2021.10.19
  • màu mỡ - fertile
    895 2021.10.19
  • hàng tạp hóa - grocery store
    1015 2021.10.19
  • chợ trời - flea market
    1043 2021.10.19
  • ruộng bậc thang - terrace
    958 2021.10.19
  • thủy lợi - irrigation
    885 2021.10.19
  • thương mại điện tử - e-commerce
    886 2021.10.18
  • báo chí - press
    861 2021.10.18
  • dưa hấu - watermelon
    893 2021.10.18
  • thanh long - dragon fruit
    959 2021.10.18
  • quả bơ - avocado
    891 2021.10.18
  • ổi - guava
    838 2021.10.18
  • hồng - persimmon
    836 2021.10.18
  • mãng cầu - custard apple
    764 2021.10.18
  • organic - hữu cơ
    863 2021.10.18
  • contraception - sự tránh thai
    708 2021.10.18
  • Phương pháp - method
    890 2021.10.18
  • 2 distort - bóp méo
    919 2021.10.18
  • reflect - phản ánh
    741 2021.10.18
  • tiền xu - coin
    814 2021.10.13
  • tiền tệ - currency
    872 2021.10.13
  • tôm - shrimp
    702 2021.10.13
  • phụ tùng - spare parts
    859 2021.10.13
  • cốt lõi - core
    743 2021.10.13
  • hói - bald
    774 2021.10.13
  • bệnh cúm - flu
    844 2021.10.13