• Bắt chước - imitate
    362 2021.08.30
  • Quyết định - Decision
    362 2021.09.07
  • purpose - mục đích
    362 2021.09.13
  • disease - bệnh
    361 2021.08.25
  • Triển vọng - outlook
    361 2021.08.31
  • distinguish - phân biệt
    360 2021.09.13
  • Bộ lông - Coat
    360 2021.09.15
  • Âm nhạc đường phố - Street Music
    359 2021.08.25
  • Nhà máy - factory
    356 2021.09.07
  • ancestor - tổ tiên
    355 2021.08.25
  • commercial - thương mại
    355 2021.08.25
  • chăm sóc da - skincare
    355 2021.09.28
  • Khủng hoảng - Crisis
    353 2021.08.25
  • fragile - dễ vỡ
    353 2021.08.25
  • roe - trứng cá
    352 2021.09.08
  • tenant - người thuê nhà
    351 2021.09.01
  • Kỷ lục - record
    350 2021.09.08
  • intense - gay gắt
    349 2021.08.25
  • Trường đại học - University
    349 2021.08.30
  • assign - chỉ định, bổ nhiệm
    349 2021.09.01
  • Khởi động - warm-up
    349 2021.09.27
  • Accommodation - chỗ ở
    348 2021.08.25
  • Bản sắc dân tộc - National identity
    348 2021.08.25
  • rào cản ngôn ngữ - language barrier
    348 2021.08.31
  • grape - quả nho
    348 2021.09.07
  • Sang trọng, xa hoa - luxurious
    348 2021.09.28
  • Phỏng vấn - Interview
    347 2021.08.25
  • recipe - công thức chế biến
    345 2021.09.08
  • kế toán - accountant
    345 2021.09.27
  • treatment - điều trị
    344 2021.08.25