• 3 punctual - đúng giờ
    486 2021.09.08
  • maximum - tối đa
    356 2021.09.08
  • acknowledge - công nhận
    504 2021.09.08
  • eagle - chim đại bàng
    366 2021.09.08
  • private school - trường dân lập
    595 2021.09.08
  • Thú cưng - pet
    392 2021.09.08
  • public school - trường công lập
    615 2021.09.08
  • recipe - công thức chế biến
    329 2021.09.08
  • conscientious - tận tâm
    281 2021.09.08
  • spice - gia vị
    301 2021.09.08
  • neutral - trung lập
    288 2021.09.08
  • Lớp trưởng - Monitor
    287 2021.09.08
  • professor - giáo sư
    306 2021.09.08
  • Chìa khóa - Key
    261 2021.09.08
  • Mứt - Jam
    265 2021.09.08
  • attention - sự chú ý
    317 2021.09.08
  • Thu nhập - Income
    260 2021.09.08
  • fiancé - hôn thê
    256 2021.09.07
  • Tổ chức - institution
    247 2021.09.07
  • sugarcane - cây mía
    251 2021.09.07
  • Chồng - Husband
    266 2021.09.07
  • pickle - dưa chua
    267 2021.09.07
  • blueberry - việt quất
    254 2021.09.07
  • Sở thích - Hobby
    259 2021.09.07
  • Sinh viên tốt nghiệp - Graduate
    274 2021.09.07
  • Găng tay - Glove
    256 2021.09.07
  • gastronomer - người sành ăn
    276 2021.09.07
  • spacecraft - tàu vũ trụ
    282 2021.09.07
  • astronaut - phi hành gia
    305 2021.09.07
  • Lĩnh vực - Field
    260 2021.09.07