• violate - xâm phạm
    856 2021.09.29
  • transplant - cấy
    826 2021.09.29
  • excerpt - đoạn trích
    693 2021.09.29
  • farm - trang trại
    764 2021.09.29
  • Phụ đề - Subtitle
    766 2021.09.29
  • Chương - Chapter
    825 2021.09.29
  • Nhân vật quan trọng - VIP( Very Important Person)
    796 2021.09.29
  • persuade - thuyết phục
    713 2021.09.29
  • độc giả/người đọc - reader
    867 2021.09.29
  • Phát thanh viên - announcer
    774 2021.09.29
  • terminology - thuật ngữ
    825 2021.09.29
  • telephone booth - bốt điện thoại
    977 2021.09.29
  • Người xem - viewer
    804 2021.09.29
  • nhân khẩu học - demography
    792 2021.09.29
  • scam - lừa đảo
    824 2021.09.29
  • aftermath - hậu quả
    800 2021.09.29
  • dòng chủ đề - subject line
    951 2021.09.29
  • vandalism - phá hoại của công
    811 2021.09.29
  • works - công trình
    926 2021.09.29
  • Xóa - delete
    923 2021.09.29
  • làm mất màu - discolour
    897 2021.09.29
  • siêu mẫu - supermodel
    877 2021.09.29
  • censor - kiểm duyệt
    841 2021.09.29
  • negligence - sơ suất
    787 2021.09.29
  • responsibility - trách nhiệm
    876 2021.09.29
  • hôn nhân - marriage
    895 2021.09.29
  • tissue - khăn giấy
    781 2021.09.29
  • multimodal - đa phương thức
    888 2021.09.29
  • condition - tình trạng
    869 2021.09.29
  • première - buổi công chiếu
    851 2021.09.29