• cáo buộc - allegations
    1031 2021.10.25
  • investigation - cuộc điều tra
    1023 2021.10.25
  • kết quả - outcome
    929 2021.10.25
  • sinh tố - smoothie
    1003 2021.10.20
  • giòn - crisp
    1002 2021.10.20
  • 1 ra mắt - debut
    1193 2021.10.20
  • hàng bán thịt - butcher
    1057 2021.10.19
  • màu mỡ - fertile
    1041 2021.10.19
  • thủy lợi - irrigation
    1037 2021.10.19
  • thương mại điện tử - e-commerce
    1052 2021.10.18
  • báo chí - press
    1020 2021.10.18
  • dưa hấu - watermelon
    1065 2021.10.18
  • quả bơ - avocado
    1031 2021.10.18
  • ổi - guava
    962 2021.10.18
  • hồng - persimmon
    984 2021.10.18
  • mãng cầu - custard apple
    928 2021.10.18
  • organic - hữu cơ
    1033 2021.10.18
  • contraception - sự tránh thai
    874 2021.10.18
  • Phương pháp - method
    1026 2021.10.18
  • 2 distort - bóp méo
    1055 2021.10.18
  • reflect - phản ánh
    877 2021.10.18
  • tiền xu - coin
    944 2021.10.13
  • tiền tệ - currency
    1019 2021.10.13
  • tôm - shrimp
    836 2021.10.13
  • phụ tùng - spare parts
    985 2021.10.13
  • cốt lõi - core
    907 2021.10.13
  • hói - bald
    900 2021.10.13
  • bệnh cúm - flu
    970 2021.10.13
  • giới hạn - restriction
    862 2021.10.13
  • lời khen - compliment
    950 2021.10.13