• Tháng 8 - August
    243 2021.09.06
  • rainforest - rừng mưa nhiệt đới
    337 2021.09.06
  • CÔ (Chị/em của bố/mẹ/Vợ của chú)- Aunt
    252 2021.09.06
  • ecosystem - hệ sinh thái
    271 2021.09.06
  • khán giả - Audience
    247 2021.09.06
  • Không khí - Atmosphere
    293 2021.09.06
  • biology - sinh học
    310 2021.09.06
  • Ngày kỉ niệm - anniversary
    269 2021.09.06
  • Động vật - Animal
    274 2021.09.06
  • blood type - nhóm máu
    448 2021.09.06
  • Rượu - Alcohol
    261 2021.09.06
  • Cuốn album - Album
    265 2021.09.06
  • dominant - trội
    270 2021.09.06
  • Sân bay - Airport
    259 2021.09.06
  • Thỏa thuận - Agreement
    318 2021.09.06
  • referee - trọng tài
    267 2021.09.06
  • Chương trình - Agenda
    269 2021.09.06
  • Tuổi - Age
    247 2021.09.06
  • hostile - thù địch, chống đối; của kẻ thù
    263 2021.09.06
  • slender - mảnh mai
    288 2021.09.06
  • Buổi chiều - Afternoon
    256 2021.09.06
  • offside - việt vị
    276 2021.09.06
  • Quảng cáo - Advertisement
    254 2021.09.06
  • tender - dịu dàng
    265 2021.09.06
  • match point - điểm quyết định
    519 2021.09.06
  • Thừa nhận - Admit
    285 2021.09.06
  • aggressive - hung hăng
    265 2021.09.06
  • Diễn viên - Actor
    271 2021.09.06
  • Buộc tội - Accuse
    265 2021.09.06
  • extraordinary - phi thường
    268 2021.09.06