• exempt - miễn
    247 2021.09.08
  • Mứt - Jam
    265 2021.09.08
  • explanation - lời giải thích
    230 2021.09.08
  • emphasize - nhấn mạnh
    237 2021.09.08
  • Sự giới thiệu - Introduction
    225 2021.09.08
  • attention - sự chú ý
    315 2021.09.08
  • step mother/father - bố/mẹ kế
    610 2021.09.08
  • 2 Nhạc cụ - instrument
    249 2021.09.08
  • defend - phòng thủ
    224 2021.09.08
  • groom - chú rể
    229 2021.09.08
  • Sáng kiến - initiative
    224 2021.09.08
  • Thông tin - information
    250 2021.09.08
  • bride - cô dâu
    230 2021.09.08
  • Thu nhập - Income
    252 2021.09.08
  • enclose - đính kèm
    235 2021.09.08
  • wedding - lễ cưới
    254 2021.09.08
  • Vườn - Garden
    228 2021.09.08
  • honeymoon - trăng mật
    243 2021.09.07
  • fiancé - hôn thê
    256 2021.09.07
  • pick-up line - lời tán tỉnh
    257 2021.09.07
  • Đảo - Island
    237 2021.09.07
  • thông minh - intelligent
    244 2021.09.07
  • octopus - bạch tuộc
    288 2021.09.07
  • Tổ chức - institution
    243 2021.09.07
  • sugarcane - cây mía
    249 2021.09.07
  • pepper - hạt tiêu
    244 2021.09.07
  • Kem - Ice cream
    249 2021.09.07
  • candied - mứt
    246 2021.09.07
  • Chồng - Husband
    262 2021.09.07
  • pickle - dưa chua
    261 2021.09.07