• exempt - miễn
    257 2021.09.08
  • Mứt - Jam
    297 2021.09.08
  • explanation - lời giải thích
    244 2021.09.08
  • emphasize - nhấn mạnh
    245 2021.09.08
  • Sự giới thiệu - Introduction
    243 2021.09.08
  • attention - sự chú ý
    351 2021.09.08
  • step mother/father - bố/mẹ kế
    644 2021.09.08
  • 2 Nhạc cụ - instrument
    274 2021.09.08
  • defend - phòng thủ
    254 2021.09.08
  • groom - chú rể
    251 2021.09.08
  • Sáng kiến - initiative
    232 2021.09.08
  • Thông tin - information
    264 2021.09.08
  • bride - cô dâu
    262 2021.09.08
  • Thu nhập - Income
    286 2021.09.08
  • enclose - đính kèm
    269 2021.09.08
  • wedding - lễ cưới
    276 2021.09.08
  • Vườn - Garden
    242 2021.09.08
  • honeymoon - trăng mật
    269 2021.09.07
  • fiancé - hôn thê
    280 2021.09.07
  • pick-up line - lời tán tỉnh
    277 2021.09.07
  • Đảo - Island
    251 2021.09.07
  • thông minh - intelligent
    266 2021.09.07
  • octopus - bạch tuộc
    304 2021.09.07
  • Tổ chức - institution
    267 2021.09.07
  • sugarcane - cây mía
    271 2021.09.07
  • pepper - hạt tiêu
    260 2021.09.07
  • Kem - Ice cream
    261 2021.09.07
  • candied - mứt
    266 2021.09.07
  • Chồng - Husband
    288 2021.09.07
  • pickle - dưa chua
    281 2021.09.07