• private school - trường dân lập
    583 2021.09.08
  • Thú cưng - pet
    384 2021.09.08
  • mention - đề cập
    261 2021.09.08
  • e-commerce - thương mại điện tử
    261 2021.09.08
  • public school - trường công lập
    577 2021.09.08
  • Tính cách - personality
    297 2021.09.08
  • Giấy phép - Permit
    253 2021.09.08
  • semi-final - bán kết
    326 2021.09.08
  • low fat - ít béo
    489 2021.09.08
  • precious - quý giá
    279 2021.09.08
  • Chảo - pan
    285 2021.09.08
  • grill - nướng
    283 2021.09.08
  • condensed milk - sữa đặc
    288 2021.09.08
  • Trang - Page
    286 2021.09.08
  • Dàn ý - Outline
    302 2021.09.08
  • stew - hầm, ninh
    354 2021.09.08
  • Gọi món - Order
    264 2021.09.08
  • recipe - công thức chế biến
    307 2021.09.08
  • Quả cam - Orange
    309 2021.09.08
  • butter - bơ
    306 2021.09.08
  • conscientious - tận tâm
    265 2021.09.08
  • Dầu - Oil
    265 2021.09.08
  • Ghi chú - Note
    263 2021.09.08
  • spice - gia vị
    289 2021.09.08
  • neutral - trung lập
    282 2021.09.08
  • Người hàng xóm - neighbour
    383 2021.09.08
  • marinate - ướp
    277 2021.09.08
  • fair - công bằng
    263 2021.09.08
  • Buổi sáng - morning
    244 2021.09.08
  • compare - so sánh
    269 2021.09.08