• Learning Vietnamese Vocabulary: Drinks in Vietnam
    1211 2020.08.29
  • khám phá - explore
    1211 2021.11.24
  • Bull - Bò tót
    1206 2021.01.14
  • chợ trời - flea market
    1204 2021.10.19
  • chữ viết - handwriting
    1200 2021.11.03
  • bố/mẹ đơn thân - single mom/dad
    1194 2021.10.26
  • lây lan trong cộng đồng - community spread
    1190 2021.11.01
  • Sheep- Cừu
    1188 2021.01.14
  • Tuần - Week
    1186 2021.11.24
  • Nhiệm vụ - mission
    1178 2021.11.24
  • hàng tạp hóa - grocery store
    1171 2021.10.19
  • dương tính - test positive
    1169 2021.11.01
  • lịch - calendar
    1169 2021.11.24
  • 1 ra mắt - debut
    1167 2021.10.20
  • truy vết - contact tracing
    1162 2021.11.01
  • Dolphin- Cá Voi
    1161 2021.01.14
  • sao băng - shooting star
    1161 2021.10.27
  • âm tính - test negative
    1161 2021.11.01
  • whale - Cá voi
    1159 2021.01.14
  • thung lũng - valley
    1159 2021.11.03
  • tình trạng khó xử - dilemma
    1157 2021.11.08
  • Learning vietnamese vocabulary: Farm Animals topic
    1156 2020.08.29
  • quảng trường - square
    1152 2021.11.03
  • thịt viên - meatballs
    1151 2021.11.01
  • Yes/ No Questions
    1148 2020.09.03
  • Strong
    1148 2020.09.05
  • Deaf
    1146 2020.09.05
  • cao nguyên - plateau
    1146 2021.11.03
  • chè - sweet soup
    1144 2021.10.20
  • miến - glass noodle
    1144 2021.11.01