• Bí đao: squash
    937 2020.10.03
  • Dưa chuột (dưa leo): cucumber
    999 2020.10.03
  • Khoai tây: potato
    1006 2020.10.03
  • Tỏi: garlic
    844 2020.10.03
  • Hành tây: onion
    1338 2020.10.03
  • Cà chua: tomato
    905 2020.10.03
  • Củ cải: radish
    941 2020.10.03
  • Ớt chuông: bell pepper
    1008 2020.10.03
  • Cà rốt: carrot
    917 2020.10.03
  • Pumpkin: bí đỏ
    885 2020.10.03
  • Cải xoong: watercress
    969 2020.10.03
  • Khoai mỡ: yam
    996 2020.10.03
  • Khoai lang: sweet potato
    1290 2020.10.03
  • Gừng: ginger
    1449 2020.10.03
  • Jackfruit : Quả mít
    929 2020.10.03
  • Banana : Quả chuối
    978 2020.10.03
  • Star fruit - Quả khế
    1293 2020.10.03
  • Passion-fruit - Quả chanh dây (Chanh leo)
    1472 2020.10.03
  • Grapefruit (or pomelo) – Quả bưởi
    929 2020.10.03
  • Coconut – Quả dừa
    997 2020.10.03
  • cá - fish
    866 2021.01.13
  • Account - Tài khoản
    886 2021.01.14
  • Balance Sheet - Bảng cân đối kế toán
    906 2021.01.14
  • Financial statment - Báo cáo tài chính
    890 2021.01.14
  • Deflation - Giảm phát
    1126 2021.01.14
  • Inflation - Lạm phát
    857 2021.01.14
  • Tax - Thuế
    906 2021.01.14
  • License tax - Thuế môn bài
    951 2021.01.14
  • Quota - Hạn ngạch
    866 2021.01.14
  • Tax evasion - Trốn thuế
    973 2021.01.14