• survival - sự tồn tại
    584 2021.09.27
  • Vận động viên điền kinh - athlete
    373 2021.09.27
  • convenience store - cửa hàng tiện lợi
    679 2021.09.27
  • herbivore - động vật ăn cỏ
    587 2021.09.27
  • omnivore - động vật ăn tạp
    491 2021.09.27
  • Động vật ăn thịt - carnivore
    411 2021.09.27
  • criteria - tiêu chí
    379 2021.09.27
  • fellow - bạn, người bạn
    392 2021.09.27
  • specialty - đặc sản
    618 2021.09.27
  • harvest - vụ thu hoạch
    518 2021.09.27
  • eel - con lươn
    442 2021.09.27
  • 4 ứng viên - candidate
    569 2021.09.15
  • 3 Bệnh suy dinh dưỡng - Malnutrition
    647 2021.09.15
  • 2 Nhắn tin trực tiếp - DM
    633 2021.09.15
  • Người viết Blog - Blogger
    639 2021.09.15
  • có nguy cơ tuyệt chủng - endangered
    582 2021.09.15
  • Kiệt tác _ masterpiece
    582 2021.09.14
  • Vải bố- Canvas
    579 2021.09.14
  • Mùa đông - Winter
    478 2021.09.14
  • thẻ tín dụng - credit card
    535 2021.09.14
  • Nghiên cứu - Case study
    823 2021.09.14
  • domesticate - thuần hóa
    489 2021.09.13
  • outstanding - nổi bật
    391 2021.09.13
  • appropriate - phù hợp
    383 2021.09.13
  • combination - sự kết hợp
    455 2021.09.13
  • diagnose - chẩn đoán
    394 2021.09.13
  • purpose - mục đích
    360 2021.09.13
  • counterfeit - làm giả
    593 2021.09.13
  • saline intrusion - xâm nhập mặn
    736 2021.09.08
  • monsoon - gió mùa
    457 2021.09.08