• siêu mẫu - supermodel
    893 2021.09.29
  • censor - kiểm duyệt
    849 2021.09.29
  • ngắn gọn - concise
    805 2021.09.29
  • live stream - phát trực tiếp
    860 2021.09.29
  • cổ áo - collar
    906 2021.09.29
  • responsibility - trách nhiệm
    892 2021.09.29
  • bộ đồ - outfit
    788 2021.09.29
  • tissue - khăn giấy
    785 2021.09.29
  • Ngụy trang - disguise
    847 2021.09.29
  • netizen - cư dân mạng
    822 2021.09.29
  • hình thoi - diamond
    737 2021.09.29
  • première - buổi công chiếu
    865 2021.09.29
  • salient - nổi bật
    744 2021.09.29
  • illustrator - họa sĩ vẽ minh họa
    768 2021.09.29
  • compete - cạnh tranh
    617 2021.09.29
  • Kính râm - sunglasses
    633 2021.09.29
  • đồng hồ đeo tay - watch
    649 2021.09.29
  • relic - di tích
    641 2021.09.29
  • lúm đồng tiền - dimple
    717 2021.09.29
  • consider - xem xét
    736 2021.09.29
  • Nụ cười/cười - Smile
    537 2021.09.29
  • proposal - (sự) đề xuất
    726 2021.09.29
  • hình dáng/thân hình - figure
    615 2021.09.29
  • formula - công thức
    879 2021.09.29
  • dầu gội - shampoo
    581 2021.09.29
  • Son - lipstick
    603 2021.09.29
  • Đẹp trai - handsome
    545 2021.09.29
  • dễ thương/đáng yêu - Cute
    556 2021.09.29
  • 2 hiệu thuốc - drugstores
    696 2021.09.28
  • đặt trước - pre-order
    434 2021.09.28