• Arrangement - thu xếp, sự thu xếp
    341 2021.08.25
  • Trường đại học - University
    341 2021.08.30
  • grape - quả nho
    342 2021.09.07
  • thunder - sấm
    343 2021.09.08
  • Accommodation - chỗ ở
    344 2021.08.25
  • Bản sắc dân tộc - National identity
    344 2021.08.25
  • lecturer - giảng viên đại học
    344 2021.08.30
  • radish - củ cải
    344 2021.08.31
  • ancestor - tổ tiên
    345 2021.08.25
  • assign - chỉ định, bổ nhiệm
    345 2021.09.01
  • Sang trọng, xa hoa - luxurious
    346 2021.09.28
  • Khởi động - warm-up
    347 2021.09.27
  • roe - trứng cá
    348 2021.09.08
  • fragile - dễ vỡ
    349 2021.08.25
  • commercial - thương mại
    349 2021.08.25
  • tenant - người thuê nhà
    349 2021.09.01
  • Kỷ lục - record
    350 2021.09.08
  • Khủng hoảng - Crisis
    351 2021.08.25
  • chăm sóc da - skincare
    351 2021.09.28
  • Bắt chước - imitate
    352 2021.08.30
  • disease - bệnh
    353 2021.08.25
  • Thị trường - Market
    353 2021.08.25
  • abalone - bào ngư
    355 2021.08.30
  • Triển vọng - outlook
    355 2021.08.31
  • independent - độc lập
    356 2021.08.25
  • distinguish - phân biệt
    356 2021.09.13
  • Tiếng bíp - beep
    356 2021.09.28
  • nosebleed - chảy máu cam
    357 2021.09.28
  • Quyết định - Decision
    358 2021.09.07
  • maximum - tối đa
    358 2021.09.08