• cái đĩa - plate
    559 2021.09.08
  • Con lợn/con heo - Pig
    380 2021.09.08
  • mention - đề cập
    267 2021.09.08
  • Thú cưng - pet
    392 2021.09.08
  • e-commerce - thương mại điện tử
    267 2021.09.08
  • Tính cách - personality
    307 2021.09.08
  • Giấy phép - Permit
    259 2021.09.08
  • semi-final - bán kết
    326 2021.09.08
  • precious - quý giá
    279 2021.09.08
  • Chảo - pan
    295 2021.09.08
  • grill - nướng
    289 2021.09.08
  • condensed milk - sữa đặc
    292 2021.09.08
  • Trang - Page
    302 2021.09.08
  • Dàn ý - Outline
    308 2021.09.08
  • stew - hầm, ninh
    374 2021.09.08
  • Gọi món - Order
    268 2021.09.08
  • recipe - công thức chế biến
    329 2021.09.08
  • Quả cam - Orange
    317 2021.09.08
  • butter - bơ
    308 2021.09.08
  • conscientious - tận tâm
    281 2021.09.08
  • Dầu - Oil
    267 2021.09.08
  • Ghi chú - Note
    267 2021.09.08
  • spice - gia vị
    301 2021.09.08
  • neutral - trung lập
    288 2021.09.08
  • Người hàng xóm - neighbour
    393 2021.09.08
  • marinate - ướp
    283 2021.09.08
  • fair - công bằng
    271 2021.09.08
  • Buổi sáng - morning
    248 2021.09.08
  • compare - so sánh
    273 2021.09.08
  • Mặt trăng - Moon
    304 2021.09.08