• moral - (thuộc) đạo đức
    293 2021.09.13
  • wrongdoing - hành vi sai trái
    482 2021.09.13
  • disclose - tiết lộ
    334 2021.09.13
  • details - chi tiết
    285 2021.09.13
  • concern - liên quan/liên quan đến
    287 2021.09.13
  • distinguish - phân biệt
    308 2021.09.13
  • respond - trả lời
    293 2021.09.13
  • appropriate - phù hợp
    327 2021.09.13
  • combination - sự kết hợp
    375 2021.09.13
  • diagnose - chẩn đoán
    320 2021.09.13
  • purpose - mục đích
    298 2021.09.13
  • simulate - mô phỏng
    304 2021.09.13
  • counterfeit - làm giả
    465 2021.09.13
  • 3 greenhouse effect - hiệu ứng nhà kính
    701 2021.09.08
  • 2 nightmare - ác mộng
    410 2021.09.08
  • saline intrusion - xâm nhập mặn
    614 2021.09.08
  • 5 technology - công nghệ
    487 2021.09.08
  • monsoon - gió mùa
    377 2021.09.08
  • 2 revolution - cuộc cách mạng
    438 2021.09.08
  • 1 convince - thuyết phục
    444 2021.09.08
  • short-sighted - cận thị
    461 2021.09.08
  • 3 downpour - mưa rào
    466 2021.09.08
  • mischievous - tinh nghịch
    335 2021.09.08
  • cell - tế bào
    412 2021.09.08
  • Nước chấm - Sauce
    412 2021.09.08
  • 3 punctual - đúng giờ
    422 2021.09.08
  • 3 instill - truyền cho
    458 2021.09.08
  • theory - học thuyết
    471 2021.09.08
  • Muối - salt
    347 2021.09.08
  • lay off - sa thải
    496 2021.09.08