• Con cua - Crab
    387 2021.09.14
  • Quả mơ - Apricot
    312 2021.09.14
  • hạnh nhân - almond
    310 2021.09.14
  • Kiệt tác _ masterpiece
    493 2021.09.14
  • Bút màu - crayon
    503 2021.09.14
  • Vải bố- Canvas
    493 2021.09.14
  • Mũi - nose
    427 2021.09.14
  • Môi - Lip
    354 2021.09.14
  • Mắt cá chân - ankle
    351 2021.09.14
  • Tim - Heart
    410 2021.09.14
  • Đoán xem - Guess what
    542 2021.09.14
  • Mùa đông - Winter
    414 2021.09.14
  • mùa xuân - spring
    348 2021.09.14
  • Mùa hè - summer
    377 2021.09.14
  • Thành viên gia đình - Family member
    725 2021.09.14
  • Sự phục hồi kinh tế - Economic recovery
    685 2021.09.14
  • thẻ tín dụng - credit card
    445 2021.09.14
  • Trung tâm thành phố - city centre
    587 2021.09.14
  • Nghiên cứu - Case study
    688 2021.09.14
  • bãi đỗ xe - car park
    570 2021.09.14
  • Bởi vì - because of
    533 2021.09.14
  • Ít nhất - at least
    529 2021.09.14
  • Hơi/Một chút - A bit
    518 2021.09.14
  • verify - xác thực
    366 2021.09.13
  • evolve - tiến hóa
    253 2021.09.13
  • torture - tra tấn
    427 2021.09.13
  • domesticate - thuần hóa
    370 2021.09.13
  • outstanding - nổi bật
    301 2021.09.13
  • biased - có thành kiến
    351 2021.09.13
  • gross profit - lợi nhuận gộp
    322 2021.09.13