• học bổng - scholarship
    743 2021.10.07
  • 2 tham vọng/hoài bão - ambitious
    740 2021.10.06
  • khoan dung - tolerant
    740 2021.10.06
  • illustrator - họa sĩ vẽ minh họa
    736 2021.09.29
  • aquaculture - nghề nuôi trồng thủy sản
    735 2021.09.29
  • dictionary - từ điển
    734 2021.09.29
  • farm - trang trại
    734 2021.09.29
  • cái bắt tay - handshake
    733 2021.10.08
  • food safety - an toàn thực phẩm
    729 2021.09.29
  • reason - lý do
    727 2021.09.29
  • hạ cấp - demote
    725 2021.10.05
  • phàn nàn - complain
    725 2021.10.06
  • điện giật - Electric shock
    720 2021.09.15
  • midterm - giữa kỳ
    719 2021.09.29
  • salient - nổi bật
    714 2021.09.29
  • ambiguous - mơ hồ
    710 2021.09.29
  • tương lai - future
    710 2021.10.06
  • nộp - submit
    709 2021.10.08
  • cafeteria - quán ăn tự phục vụ
    707 2021.09.29
  • hình thoi - diamond
    707 2021.09.29
  • argument - cuộc tranh cãi
    707 2021.09.29
  • saline intrusion - xâm nhập mặn
    706 2021.09.08
  • consider - xem xét
    704 2021.09.29
  • physical education - giáo dục thể chất
    703 2021.09.29
  • concert - buổi hòa nhạc
    701 2021.09.29
  • storm - bão
    698 2021.09.29
  • proposal - (sự) đề xuất
    698 2021.09.29
  • lúm đồng tiền - dimple
    697 2021.09.29
  • Tin - believe
    696 2021.10.08
  • persuade - thuyết phục
    683 2021.09.29