• fellow - bạn, người bạn
    418 2021.09.27
  • windy - (có) gió
    520 2021.09.27
  • specialty - đặc sản
    652 2021.09.27
  • rainy - (có) mưa
    446 2021.09.27
  • sunny - nắng
    458 2021.09.27
  • cloudy - nhiều mây
    462 2021.09.27
  • decade - thập kỉ
    501 2021.09.27
  • harvest - vụ thu hoạch
    538 2021.09.27
  • eel - con lươn
    480 2021.09.27
  • 7 Học trực tuyến/từ xa - distance learning
    673 2021.09.15
  • kỉ luật - discipline
    598 2021.09.15
  • Khóa học - Course
    579 2021.09.15
  • Chứng chỉ - certificate
    645 2021.09.15
  • 4 ứng viên - candidate
    597 2021.09.15
  • 4 Tàu hỏa - train
    589 2021.09.15
  • 3 Bệnh suy dinh dưỡng - Malnutrition
    671 2021.09.15
  • 2 Lả người/uể oải - faint
    581 2021.09.15
  • điện giật - Electric shock
    766 2021.09.15
  • rối loạn - disorder
    654 2021.09.15
  • Mất nước - dehydrate
    412 2021.09.15
  • 4 Ung thư - Cancer
    630 2021.09.15
  • 5 Bị ốm - sick
    465 2021.09.15
  • Nghiện rượu - Alcoholic
    434 2021.09.15
  • Nghiện - Addicted
    415 2021.09.15
  • Môn vật lý - Physics
    559 2021.09.15
  • Môn thể dục - physical education
    457 2021.09.15
  • 4 tập thể hình - Gym
    531 2021.09.15
  • 2 dại khờ - foolish
    541 2021.09.15
  • Năng lượng - energy
    551 2021.09.15
  • 2 Thể dục nhịp điệu - aerobics
    598 2021.09.15