• truyện tranh - comic
    771 2021.10.06
  • tiền mặt - cash
    770 2021.10.07
  • vandalism - phá hoại của công
    769 2021.09.29
  • chửi thề - curse
    769 2021.10.06
  • hết hạn/hết hiệu lực - expire
    769 2021.10.08
  • aftermath - hậu quả
    766 2021.09.29
  • nhân khẩu học - demography
    766 2021.09.29
  • Người xem - viewer
    766 2021.09.29
  • transplant - cấy ghép
    766 2021.09.29
  • 3 mục tiêu - target
    766 2021.10.06
  • negligence - sơ suất
    763 2021.09.29
  • straw - rơm rạ
    763 2021.09.29
  • To give birth
    762 2020.09.05
  • a.m. - (giờ) sáng
    762 2021.09.27
  • bộ đồ - outfit
    760 2021.09.29
  • nghỉ hưu - retirement
    760 2021.10.05
  • có thể chấp nhận được - acceptable
    759 2021.10.08
  • Infected
    757 2020.09.05
  • hard of hearing - bị lãng tai
    757 2021.09.29
  • vị trí trống - vacancy
    757 2021.10.07
  • chủ ngân hàng - banker
    756 2021.10.07
  • 3 greenhouse effect - hiệu ứng nhà kính
    755 2021.09.08
  • transport means - phương tiện giao thông
    753 2021.09.28
  • ambition - hoài bão
    751 2021.09.29
  • cookie - bánh quy
    749 2021.09.29
  • Phát thanh viên - announcer
    748 2021.09.29
  • Paralyse
    747 2020.09.05
  • tissue - khăn giấy
    747 2021.09.29
  • Phụ đề - Subtitle
    744 2021.09.29
  • fashion - mốt
    743 2021.09.29