• survival - sự tồn tại
    560 2021.09.27
  • Phản ứng - reaction
    358 2021.09.27
  • hail - mưa đá
    436 2021.09.27
  • Thừa cân - overweight
    326 2021.09.27
  • abundant-nhiều
    536 2021.09.27
  • foggy - có sương mù
    405 2021.09.27
  • Khởi động - warm-up
    341 2021.09.27
  • Duỗi/Căng - stretch
    308 2021.09.27
  • mall - trung tâm thương mại
    309 2021.09.27
  • negative-tiêu cực
    330 2021.09.27
  • Vận động viên điền kinh - athlete
    357 2021.09.27
  • convenience store - cửa hàng tiện lợi
    647 2021.09.27
  • herbivore - động vật ăn cỏ
    559 2021.09.27
  • Đuôi - tail
    539 2021.09.27
  • department store - cửa hàng bách hóa
    612 2021.09.27
  • Loài - species
    531 2021.09.27
  • brunch - bữa sáng muộn
    311 2021.09.27
  • Gia súc - Cattle
    441 2021.09.27
  • Dại - wild
    538 2021.09.27
  • omnivore - động vật ăn tạp
    475 2021.09.27
  • Nuôi trong nhà - domestic
    519 2021.09.27
  • physicist - nhà vật lý
    449 2021.09.27
  • p.m. - (giờ) trưa, chiều, tối
    555 2021.09.27
  • Động vật ăn thịt - carnivore
    387 2021.09.27
  • criteria - tiêu chí
    365 2021.09.27
  • Tập tính- behaviour
    445 2021.09.27
  • optimize - tối ưu hóa
    485 2021.09.27
  • a.m. - (giờ) sáng
    770 2021.09.27
  • combine - kết hợp
    436 2021.09.27
  • physician - bác sĩ điều trị
    320 2021.09.27