• poetry - thơ ca
    272 2021.08.31
  • nghệ sĩ - artist
    289 2021.08.31
  • aesthetic - tính thẩm mỹ
    389 2021.08.31
  • Bảo tồn - preservation
    282 2021.08.31
  • Ăn kiêng - Diet
    282 2021.08.31
  • commission - tiền hoa hồng
    343 2021.08.31
  • Thành phần - ingredient
    291 2021.08.31
  • Môi trường sống - habitat
    301 2021.08.31
  • historical sites - di tích lịch sử
    497 2021.08.31
  • Cơ hội việc làm - job opportunities
    549 2021.08.31
  • Khoảng cách - Gap
    274 2021.08.31
  • Khu vực dành cho người đi bộ - Pedestrian areas
    430 2021.08.31
  • nutrition facts - giá trị dinh dưỡng
    275 2021.08.31
  • Tội phạm - criminals
    281 2021.08.31
  • playwright - nhà soạn kịch
    286 2021.08.31
  • rào cản ngôn ngữ - language barrier
    350 2021.08.31
  • choir - đội hợp xướng
    342 2021.08.31
  • Chính phủ - Government
    263 2021.08.31
  • civilization - nền văn minh
    272 2021.08.31
  • Rác - rubbish
    276 2021.08.31
  • Phân loại - classify
    284 2021.08.31
  • encyclopaedia - bách khoa toàn thư
    270 2021.08.31
  • Áp lực - Pressure
    288 2021.08.31
  • Tỷ lệ ly hôn - Divorce rates
    256 2021.08.31
  • documentary - phim tài liệu
    261 2021.08.31
  • palette - bảng màu
    284 2021.08.31
  • Tuổi thọ - Life expectancy
    262 2021.08.31
  • Công ty đa quốc gia - Multi-national companies
    316 2021.08.31
  • Tỷ lệ thất nghiệp - Unemployment rates
    669 2021.08.31
  • zucchini - bí ngòi
    298 2021.08.31