• survival - sự tồn tại
    492 2021.09.27
  • Phản ứng - reaction
    314 2021.09.27
  • hail - mưa đá
    406 2021.09.27
  • Thừa cân - overweight
    300 2021.09.27
  • abundant-nhiều
    480 2021.09.27
  • foggy - có sương mù
    363 2021.09.27
  • Khởi động - warm-up
    303 2021.09.27
  • Duỗi/Căng - stretch
    282 2021.09.27
  • mall - trung tâm thương mại
    283 2021.09.27
  • negative-tiêu cực
    300 2021.09.27
  • Vận động viên điền kinh - athlete
    309 2021.09.27
  • convenience store - cửa hàng tiện lợi
    567 2021.09.27
  • herbivore - động vật ăn cỏ
    491 2021.09.27
  • Đuôi - tail
    487 2021.09.27
  • department store - cửa hàng bách hóa
    542 2021.09.27
  • Loài - species
    479 2021.09.27
  • brunch - bữa sáng muộn
    289 2021.09.27
  • Gia súc - Cattle
    405 2021.09.27
  • Dại - wild
    480 2021.09.27
  • omnivore - động vật ăn tạp
    423 2021.09.27
  • Nuôi trong nhà - domestic
    471 2021.09.27
  • physicist - nhà vật lý
    405 2021.09.27
  • p.m. - (giờ) trưa, chiều, tối
    499 2021.09.27
  • Động vật ăn thịt - carnivore
    325 2021.09.27
  • criteria - tiêu chí
    317 2021.09.27
  • Tập tính- behaviour
    374 2021.09.27
  • optimize - tối ưu hóa
    445 2021.09.27
  • a.m. - (giờ) sáng
    700 2021.09.27
  • combine - kết hợp
    402 2021.09.27
  • physician - bác sĩ điều trị
    296 2021.09.27