• cyberbully - kẻ bắt nạt qua mạng
    327 2021.09.27
  • immigrate - nhập cư
    461 2021.09.27
  • emigrate - di cư
    415 2021.09.27
  • congenital - bẩm sinh
    324 2021.09.27
  • abnormality - sự bất thường
    380 2021.09.27
  • predict - dự đoán
    480 2021.09.27
  • Nhà báo - journalist
    476 2021.09.27
  • Người phiên dịch / phiên dịch viên - interpreter
    447 2021.09.27
  • Người bán rau- greengrocer
    430 2021.09.27
  • bland - nhạt
    445 2021.09.27
  • chuyên gia dinh dưỡng
    432 2021.09.27
  • greasy - béo ngậy, nhiều dầu mỡ
    382 2021.09.27
  • nhà môi giới - Broker
    419 2021.09.27
  • spicy - cay
    470 2021.09.27
  • Thợ cắt tóc - barber
    422 2021.09.27
  • salty - mặn
    437 2021.09.27
  • sweet - ngọt
    385 2021.09.27
  • thợ làm bánh - baker
    514 2021.09.27
  • nhà phân tích - analyst
    367 2021.09.27
  • Tiếp viên hàng không - air hostess/flight attendant
    367 2021.09.27
  • sour - chua
    404 2021.09.27
  • bitter - đắng
    439 2021.09.27
  • kế toán - accountant
    333 2021.09.27
  • humid - ẩm ướt
    443 2021.09.27
  • Ốm yếu - unhealthy
    313 2021.09.27
  • Đau răng - toothache
    309 2021.09.27
  • Hội chứng - syndrome
    363 2021.09.27
  • gloomy - âm u
    416 2021.09.27
  • Hay bị ốm - sickly
    374 2021.09.27
  • drizzle - mưa phùn
    445 2021.09.27