• Loài - species
    515 2021.09.27
  • brunch - bữa sáng muộn
    307 2021.09.27
  • Gia súc - Cattle
    431 2021.09.27
  • Dại - wild
    524 2021.09.27
  • omnivore - động vật ăn tạp
    465 2021.09.27
  • Nuôi trong nhà - domestic
    507 2021.09.27
  • physicist - nhà vật lý
    437 2021.09.27
  • p.m. - (giờ) trưa, chiều, tối
    541 2021.09.27
  • Động vật ăn thịt - carnivore
    363 2021.09.27
  • criteria - tiêu chí
    343 2021.09.27
  • Tập tính- behaviour
    409 2021.09.27
  • optimize - tối ưu hóa
    469 2021.09.27
  • combine - kết hợp
    428 2021.09.27
  • physician - bác sĩ điều trị
    316 2021.09.27
  • snowy - (có) tuyết
    401 2021.09.27
  • fellow - bạn, người bạn
    364 2021.09.27
  • windy - (có) gió
    462 2021.09.27
  • specialty - đặc sản
    580 2021.09.27
  • rainy - (có) mưa
    396 2021.09.27
  • sunny - nắng
    406 2021.09.27
  • cloudy - nhiều mây
    414 2021.09.27
  • decade - thập kỉ
    465 2021.09.27
  • harvest - vụ thu hoạch
    476 2021.09.27
  • eel - con lươn
    398 2021.09.27
  • 7 Học trực tuyến/từ xa - distance learning
    635 2021.09.15
  • kỉ luật - discipline
    544 2021.09.15
  • Khóa học - Course
    537 2021.09.15
  • Chứng chỉ - certificate
    597 2021.09.15
  • 4 ứng viên - candidate
    525 2021.09.15
  • 4 Tàu hỏa - train
    537 2021.09.15