• cyberbully - kẻ bắt nạt qua mạng
    291 2021.09.27
  • immigrate - nhập cư
    399 2021.09.27
  • emigrate - di cư
    375 2021.09.27
  • congenital - bẩm sinh
    286 2021.09.27
  • abnormality - sự bất thường
    324 2021.09.27
  • predict - dự đoán
    432 2021.09.27
  • Nhà báo - journalist
    428 2021.09.27
  • Người phiên dịch / phiên dịch viên - interpreter
    379 2021.09.27
  • Người bán rau- greengrocer
    376 2021.09.27
  • bland - nhạt
    380 2021.09.27
  • chuyên gia dinh dưỡng
    380 2021.09.27
  • greasy - béo ngậy, nhiều dầu mỡ
    338 2021.09.27
  • nhà môi giới - Broker
    371 2021.09.27
  • spicy - cay
    400 2021.09.27
  • salty - mặn
    373 2021.09.27
  • Thợ cắt tóc - barber
    370 2021.09.27
  • sweet - ngọt
    337 2021.09.27
  • thợ làm bánh - baker
    408 2021.09.27
  • nhà phân tích - analyst
    323 2021.09.27
  • Tiếp viên hàng không - air hostess/flight attendant
    307 2021.09.27
  • sour - chua
    360 2021.09.27
  • bitter - đắng
    383 2021.09.27
  • kế toán - accountant
    293 2021.09.27
  • humid - ẩm ướt
    397 2021.09.27
  • Ốm yếu - unhealthy
    275 2021.09.27
  • Đau răng - toothache
    279 2021.09.27
  • Hội chứng - syndrome
    313 2021.09.27
  • gloomy - âm u
    376 2021.09.27
  • Hay bị ốm - sickly
    318 2021.09.27
  • drizzle - mưa phùn
    393 2021.09.27