• ăn ảnh - photogenic
    539 2021.09.29
  • Đẹp trai - handsome
    529 2021.09.29
  • dễ thương/đáng yêu - Cute
    526 2021.09.29
  • Hấp dẫn - Attractive
    528 2021.09.29
  • 4 hiệu sách - Bookshop
    670 2021.09.28
  • 2 hiệu thuốc - drugstores
    674 2021.09.28
  • Giá mác - Price tag
    598 2021.09.28
  • Mua tích trữ - panic buying
    568 2021.09.28
  • Phòng thử đồ - Fitting room
    569 2021.09.28
  • Mua 1 tặng 1 - BOGOF (buy one get one free)
    612 2021.09.28
  • Hết hàng/bán hết - Be sold out
    577 2021.09.28
  • mặc cả - bargain
    523 2021.09.28
  • Phiếu giảm giá - discount voucher
    458 2021.09.28
  • đặt trước - pre-order
    412 2021.09.28
  • Đặt hàng - back-order
    449 2021.09.28
  • Mua sắm trực tuyến - online shopping
    483 2021.09.28
  • chăm sóc da - skincare
    331 2021.09.28
  • nước hoa - perfume
    348 2021.09.28
  • phụ kiện - accessories
    348 2021.09.28
  • Giao hàng - Shipping
    316 2021.09.28
  • Thuyền trưởng - captain
    525 2021.09.28
  • Tay trái - Left hand
    435 2021.09.28
  • Xe cấp cứu/xe cứu thương - ambulance
    493 2021.09.28
  • Đồ cũ/đồ si- second-hand
    471 2021.09.28
  • Kiểu dáng,loại xe - Make
    517 2021.09.28
  • tide - thủy triều
    477 2021.09.28
  • Ghế sau - Back seat
    448 2021.09.28
  • highway - đường cao tốc
    511 2021.09.28
  • máy lạnh/điều hòa - Air conditioner
    546 2021.09.28
  • transport means - phương tiện giao thông
    753 2021.09.28