• Hộ chiếu - Passport
    284 2021.09.01
  • broccoli - bông cải xanh
    255 2021.09.01
  • Bằng lái xe - licence
    357 2021.09.01
  • slogan - khẩu hiệu
    306 2021.09.01
  • pandemic - đại dịch
    297 2021.09.01
  • Xăng - Petrol
    270 2021.09.01
  • fur - bộ lông
    290 2021.09.01
  • peacock - con công
    319 2021.09.01
  • Đến - Arrive
    272 2021.09.01
  • worm - con giun
    273 2021.09.01
  • objective - khách quan
    303 2021.09.01
  • Sơn - paint
    264 2021.09.01
  • jellyfish - sứa
    283 2021.09.01
  • Giận - angry
    255 2021.09.01
  • Nặng - Heavy
    270 2021.09.01
  • handicraftsman - thợ thủ công
    338 2021.09.01
  • Nha sĩ - Dentist
    267 2021.09.01
  • motive for crime - động gây án
    534 2021.08.31
  • witness - nhân chứng
    301 2021.08.31
  • Thể dục - exercise
    269 2021.08.31
  • zucchini - bí ngòi
    312 2021.08.31
  • Tỷ lệ thất nghiệp - Unemployment rates
    687 2021.08.31
  • Công ty đa quốc gia - Multi-national companies
    330 2021.08.31
  • Phân loại - classify
    296 2021.08.31
  • rào cản ngôn ngữ - language barrier
    376 2021.08.31
  • Khoảng cách - Gap
    290 2021.08.31
  • hội việc làm - job opportunities
    567 2021.08.31
  • Môi trường sống - habitat
    315 2021.08.31
  • Ăn kiêng - Diet
    300 2021.08.31
  • sự giàu có, trù phú - richness
    312 2021.08.31