• mall - trung tâm thương mại
    349 2021.09.27
  • foggy - có sương mù
    469 2021.09.27
  • abundant-nhiều
    586 2021.09.27
  • Phản ứng - reaction
    396 2021.09.27
  • Hội chứng - syndrome
    389 2021.09.27
  • kế toán - accountant
    377 2021.09.27
  • Tiếp viên hàng không - air hostess/flight attendant
    407 2021.09.27
  • sweet - ngọt
    421 2021.09.27
  • spicy - cay
    526 2021.09.27
  • Người bán rau- greengrocer
    470 2021.09.27
  • abnormality - sự bất thường
    424 2021.09.27
  • webinar - hội thảo trực tuyến
    404 2021.09.27
  • acrid - vị chát
    448 2021.09.28
  • instant noodles - mỳ tôm, mỳ ăn liền
    683 2021.09.28
  • nosebleed - chảy máu cam
    389 2021.09.28
  • đại lý du lịch - travel agency.
    448 2021.09.28
  • pond - ao
    426 2021.09.28
  • Sang trọng, xa hoa - luxurious
    374 2021.09.28
  • river - sông
    440 2021.09.28
  • stream - con suối
    457 2021.09.28
  • lava - dung nham
    550 2021.09.28
  • Đèn đỏ - red light
    534 2021.09.28
  • transport means - phương tiện giao thông
    831 2021.09.28
  • máy lạnh/điều hòa - Air conditioner
    594 2021.09.28
  • highway - đường cao tốc
    569 2021.09.28
  • Đồ cũ/đồ si- second-hand
    521 2021.09.28
  • Xe cấp cứu/xe cứu thương - ambulance
    551 2021.09.28
  • Thuyền trưởng - captain
    607 2021.09.28
  • nước hoa - perfume
    398 2021.09.28
  • đặt trước - pre-order
    464 2021.09.28