• concert - buổi hòa nhạc
    607 2021.09.29
  • illustrator - họa sĩ vẽ minh họa
    624 2021.09.29
  • Triết lý - philosophy
    479 2021.09.29
  • compete - cạnh tranh
    503 2021.09.29
  • Kính râm - sunglasses
    517 2021.09.29
  • đồng hồ đeo tay - watch
    523 2021.09.29
  • physical education - giáo dục thể chất
    607 2021.09.29
  • ví - purse
    529 2021.09.29
  • cafeteria - quán ăn tự phục vụ
    605 2021.09.29
  • relic - di tích
    493 2021.09.29
  • hình xăm - tattoo
    465 2021.09.29
  • lúm đồng tiền - dimple
    603 2021.09.29
  • consider - xem xét
    612 2021.09.29
  • Nụ cười/cười - Smile
    425 2021.09.29
  • dictionary - từ điển
    632 2021.09.29
  • kiểu tóc - hairstyle
    561 2021.09.29
  • proposal - (sự) đề xuất
    604 2021.09.29
  • Cao - tall
    576 2021.09.29
  • charger - cái sạc
    548 2021.09.29
  • consignment - lô hàng
    470 2021.09.29
  • hình dáng/thân hình - figure
    509 2021.09.29
  • storm - bão
    599 2021.09.29
  • mập mạp/ mũm mĩm - chubby
    551 2021.09.29
  • formula - công thức
    665 2021.09.29
  • dầu gội - shampoo
    469 2021.09.29
  • soulmate - bạn tri kỉ
    523 2021.09.29
  • Son - lipstick
    473 2021.09.29
  • kẻ mắt - eyeliner
    450 2021.09.29
  • dầu dưỡng da - balm
    473 2021.09.29
  • thon thả - slim
    528 2021.09.29