• Learning vietnamese vocabulary: Place topic
    1349 2020.08.29
  • Hơi thở - breath
    1349 2021.11.16
  • Hành tây: onion
    1344 2020.10.03
  • Anh chị em - sibling
    1342 2021.11.09
  • kết nối - connect
    1339 2021.11.22
  • bộ nhớ - memory
    1327 2021.11.22
  • luân canh - rotation
    1327 2021.11.24
  • rộng - wide
    1326 2021.11.17
  • hàng ngày - daily
    1326 2021.11.24
  • Chấp nhận - Accept
    1312 2021.11.15
  • Cash Flow - Dòng tiền
    1309 2021.01.14
  • Hiệu trưởng - headmaster
    1308 2021.11.10
  • Người nghiện xem tivi - A couch potato
    1307 2021.11.08
  • trả góp - pay in installments
    1306 2021.10.27
  • Tỏi tây: leek
    1304 2020.10.03
  • Racism - Phân biệt chủng tộc
    1304 2021.01.14
  • How much - How many Questions
    1301 2020.09.03
  • Star fruit - Quả khế
    1299 2020.10.03
  • bạo lực - violence
    1298 2021.11.17
  • Khoai lang: sweet potato
    1296 2020.10.03
  • ngân hà/thiên hà - galaxy
    1277 2021.11.24
  • Cultural shock - Sốc văn hóa
    1271 2021.01.14
  • bù đắp, bồi thường - compensate for
    1266 2021.11.08
  • Một năm 2 lần - biannual
    1266 2021.11.24
  • Cultural diversity - Sự đa dạng về văn hóa
    1255 2021.01.14
  • tải lên - upload
    1253 2021.11.22
  • buổi học/buổi họp - session
    1248 2021.11.24
  • trò cưng - teacher's pet
    1247 2021.11.02
  • Giữ bí mật - keep a secret
    1245 2021.11.08
  • ngoại tình - have an affair
    1240 2021.11.02