• telephone booth - bốt điện thoại
    919 2021.09.29
  • xem lại - rewatch
    783 2021.09.29
  • nhân khẩu học - demography
    744 2021.09.29
  • choco chip - sô-cô-la vụn
    779 2021.09.29
  • a sweet tooth - hảo ngọt
    863 2021.09.29
  • làm mất màu - discolour
    837 2021.09.29
  • artificial intelligence (AI) - trí tuệ nhân tạo
    1042 2021.09.29
  • siêu mẫu - supermodel
    821 2021.09.29
  • fan - người hâm mộ
    805 2021.09.29
  • cổ áo - collar
    840 2021.09.29
  • illustrator - họa sĩ vẽ minh họa
    714 2021.09.29
  • Triết lý - philosophy
    567 2021.09.29
  • physical education - giáo dục thể chất
    691 2021.09.29
  • cafeteria - quán ăn tự phục vụ
    695 2021.09.29
  • relic - di tích
    571 2021.09.29
  • thon thả - slim
    596 2021.09.29
  • Thuyền trưởng - captain
    517 2021.09.28
  • Kiểu dáng,loại xe - Make
    509 2021.09.28
  • Đèn đỏ - red light
    444 2021.09.28
  • eclipse - nguyệt thực, nhật thực
    437 2021.09.28
  • nebula - tinh vân
    443 2021.09.28
  • Người phiên dịch / phiên dịch viên - interpreter
    433 2021.09.27
  • spicy - cay
    442 2021.09.27
  • salty - mặn
    415 2021.09.27
  • Thợ cắt tóc - barber
    408 2021.09.27
  • thợ làm bánh - baker
    466 2021.09.27
  • nhà phân tích - analyst
    357 2021.09.27
  • Tiếp viên hàng không - air hostess/flight attendant
    347 2021.09.27
  • Hay bị ốm - sickly
    358 2021.09.27
  • drizzle - mưa phùn
    425 2021.09.27