• tình trạng khó xử - dilemma
    1089 2021.11.08
  • cao nguyên - plateau
    1084 2021.11.03
  • chữ viết - handwriting
    1140 2021.11.03
  • lặn - diving
    1066 2021.11.03
  • núi - mountain
    981 2021.11.03
  • thung lũng - valley
    1057 2021.11.03
  • đảo - island
    1032 2021.11.03
  • đồi - hill
    1026 2021.11.03
  • vịnh - bay
    1011 2021.11.03
  • biển chỉ đường - signpost
    938 2021.11.03
  • sân chơi - playground
    1016 2021.11.03
  • quảng trường - square
    1060 2021.11.03
  • tiểu thuyết - fiction
    983 2021.11.03
  • xuất bản - publish
    1012 2021.11.03
  • nội thành - inner-city
    999 2021.11.03
  • chủ nghĩa khủng bố - terrorism
    883 2021.11.03
  • đo lường - measure
    1052 2021.11.03
  • vụ cướp - robbery
    976 2021.11.03
  • cuộc tranh cãi - quarrel
    936 2021.11.03
  • thân thiện - friendly
    814 2021.11.03
  • sợ hãi - terrified
    979 2021.11.03
  • rắn - snake
    967 2021.11.03
  • bất động - motionless
    1033 2021.11.03
  • tiêu hóa - digest
    975 2021.11.03
  • Sự thay thế - substitution
    981 2021.11.03
  • tối giản - minimalist
    823 2021.11.03
  • Nội thất - interior
    948 2021.11.03
  • ấm cúng - cosy
    925 2021.11.03
  • đau lòng - heartache
    967 2021.11.03
  • hành hung - assault
    906 2021.11.03