• chè - sweet soup
    1102 2021.10.20
  • 1 ra mắt - debut
    1133 2021.10.20
  • chợ trời - flea market
    1170 2021.10.19
  • thương mại điện tử - e-commerce
    1002 2021.10.18
  • dưa hấu - watermelon
    1001 2021.10.18
  • mãng cầu - custard apple
    868 2021.10.18
  • contraception - sự tránh thai
    802 2021.10.18
  • tiền tệ - currency
    965 2021.10.13
  • tôm - shrimp
    786 2021.10.13
  • cốt lõi - core
    861 2021.10.13
  • lời khen - compliment
    894 2021.10.13
  • từ khóa - keyword
    929 2021.10.12
  • đúng - true
    768 2021.10.08
  • hết hạn/hết hiệu lực - expire
    757 2021.10.08
  • có thể chấp nhận được - acceptable
    741 2021.10.08
  • thiên niên kỷ - millennia
    933 2021.10.07
  • Phút - minute
    901 2021.10.07
  • Ngày m việc - workday
    949 2021.10.07
  • chủ ngân hàng - banker
    748 2021.10.07
  • thông thạo - master
    820 2021.10.06
  • bạc hà - mint
    877 2021.10.06
  • tàn nhang - freckle
    789 2021.10.06
  • mỹ phẩm - cosmetic
    765 2021.10.06
  • 6 Phim bom tấn - blockbuster
    917 2021.10.06
  • intern - thực tập sinh
    807 2021.10.05
  • m việc tự do - freelance
    803 2021.10.05
  • food safety - an toàn thực phẩm
    715 2021.09.29
  • hard of hearing - bị lãng tai
    735 2021.09.29
  • farm - trang trại
    716 2021.09.29
  • Người nổi tiếng - celeb
    815 2021.09.29