• cây hẹ - chive
    1040 2021.11.02
  • mọt sách - bookworm
    1018 2021.11.02
  • thương mại điện tử - e-commerce
    1002 2021.10.18
  • dưa hấu - watermelon
    1001 2021.10.18
  • thác nước - waterfall
    1000 2021.10.26
  • phạt tiền - fine
    1000 2021.10.27
  • vai phản diện - villain
    998 2021.11.02
  • học thuật - academic
    996 2021.11.01
  • bệnh đau mắt đỏ - pinkeye
    995 2021.11.01
  • bộ môn điền kinh - athletics
    973 2021.11.02
  • bạn cùng lớp - classmate
    972 2021.11.02
  • thao túng - manipulate
    971 2021.10.27
  • không thể chữa được/ nan y - incurable
    968 2021.11.01
  • người siêu lây nhiễm - superspreader
    967 2021.11.01
  • tiền tệ - currency
    965 2021.10.13
  • Ngày làm việc - workday
    949 2021.10.07
  • áp chảo - pan-fry
    949 2021.11.02
  • ve sầu - cicada
    941 2021.10.26
  • thiên niên kỷ - millennia
    933 2021.10.07
  • từ khóa - keyword
    929 2021.10.12
  • telephone booth - bốt điện thoại
    919 2021.09.29
  • 6 Phim bom tấn - blockbuster
    917 2021.10.06
  • Phút - minute
    901 2021.10.07
  • xi-rô - syrup
    900 2021.11.01
  • rán/ chiên - fry
    894 2021.11.02
  • lời khen - compliment
    894 2021.10.13
  • hấp - steam
    878 2021.11.01
  • bạc hà - mint
    877 2021.10.06
  • mãng cầu - custard apple
    868 2021.10.18
  • a sweet tooth - hảo ngọt
    863 2021.09.29