• chữ viết - handwriting
    1230 2021.11.03
  • chợ trời - flea market
    1228 2021.10.19
  • bố/mẹ đơn thân - single mom/dad
    1222 2021.10.26
  • dương tính - test positive
    1211 2021.11.01
  • thung lũng - valley
    1205 2021.11.03
  • truy vết - contact tracing
    1202 2021.11.01
  • 1 ra mắt - debut
    1197 2021.10.20
  • hàng tạp hóa - grocery store
    1195 2021.10.19
  • sao băng - shooting star
    1193 2021.10.27
  • âm tính - test negative
    1191 2021.11.01
  • Deaf
    1186 2020.09.05
  • chè - sweet soup
    1184 2021.10.20
  • quảng trường - square
    1182 2021.11.03
  • Strong
    1178 2020.09.05
  • cao nguyên - plateau
    1174 2021.11.03
  • miến - glass noodle
    1172 2021.11.01
  • thanh long - dragon fruit
    1169 2021.10.18
  • nước rửa tay - hand sanitizer
    1166 2021.11.01
  • thư giãn - chill out
    1164 2021.10.20
  • học thuộc lòng - learn by heart
    1162 2021.11.02
  • đo lường - measure
    1160 2021.11.03
  • hữu ích - useful
    1155 2021.11.17
  • khẩu trang - face mask
    1145 2021.11.01
  • lặn - diving
    1144 2021.11.03
  • suất ăn sẵn - ready meal
    1143 2021.11.02
  • trường nam sinh/ nữ sinh - single-sex school
    1142 2021.11.02
  • đảo - island
    1136 2021.11.03
  • bất động - motionless
    1127 2021.11.03
  • vịnh - bay
    1123 2021.11.03
  • số hóa - digitalize
    1120 2021.10.27