• Learning Vietnamese Vocabulary: Fruits in Vietnam
    1398 2020.08.29
  • WHEN Questions
    1398 2020.09.03
  • To heal
    1396 2020.09.05
  • truyền cảm hứng - inspire
    1394 2021.11.16
  • Lỏng/rộng rãi - Loose
    1388 2021.11.15
  • đảm bảo - ensure
    1384 2021.11.15
  • Have... yet Questions
    1379 2020.09.03
  • Eggplant-Cà tím
    1375 2020.10.03
  • Hơi thở - breath
    1365 2021.11.16
  • văn phòng phẩm - stationery
    1363 2021.11.16
  • Măng tây: asparagus
    1360 2020.10.03
  • Anh chị em - sibling
    1356 2021.11.09
  • kết nối - connect
    1345 2021.11.22
  • rộng - wide
    1340 2021.11.17
  • hàng ngày - daily
    1338 2021.11.24
  • bộ nhớ - memory
    1335 2021.11.22
  • Chấp nhận - Accept
    1332 2021.11.15
  • luân canh - rotation
    1331 2021.11.24
  • Hiệu trưởng - headmaster
    1330 2021.11.10
  • Người nghiện xem tivi - A couch potato
    1319 2021.11.08
  • Cash Flow - Dòng tiền
    1317 2021.01.14
  • trả góp - pay in installments
    1312 2021.10.27
  • Racism - Phân biệt chủng tộc
    1310 2021.01.14
  • Star fruit - Quả khế
    1309 2020.10.03
  • How much - How many Questions
    1307 2020.09.03
  • bạo lực - violence
    1302 2021.11.17
  • Cultural shock - Sốc văn hóa
    1283 2021.01.14
  • ngân hà/thiên hà - galaxy
    1283 2021.11.24
  • bù đắp, bồi thường - compensate for
    1274 2021.11.08
  • Một năm 2 lần - biannual
    1270 2021.11.24