• chè - sweet soup
    1086 2021.10.20
  • 1 ra mắt - debut
    1111 2021.10.20
  • chợ trời - flea market
    1146 2021.10.19
  • thương mại điện tử - e-commerce
    982 2021.10.18
  • dưa hấu - watermelon
    977 2021.10.18
  • mãng cầu - custard apple
    842 2021.10.18
  • contraception - sự tránh thai
    786 2021.10.18
  • tiền tệ - currency
    949 2021.10.13
  • tôm - shrimp
    772 2021.10.13
  • cốt lõi - core
    833 2021.10.13
  • lời khen - compliment
    880 2021.10.13
  • từ khóa - keyword
    917 2021.10.12
  • đúng - true
    760 2021.10.08
  • hết hạn/hết hiệu lực - expire
    747 2021.10.08
  • có thể chấp nhận được - acceptable
    725 2021.10.08
  • thiên niên kỷ - millennia
    913 2021.10.07
  • Phút - minute
    895 2021.10.07
  • Ngày làm việc - workday
    927 2021.10.07
  • chủ ngân hàng - banker
    736 2021.10.07
  • thông thạo - master
    812 2021.10.06
  • bạc hà - mint
    859 2021.10.06
  • tàn nhang - freckle
    781 2021.10.06
  • mỹ phẩm - cosmetic
    761 2021.10.06
  • 6 Phim bom tấn - blockbuster
    909 2021.10.06
  • intern - thực tập sinh
    793 2021.10.05
  • Làm việc tự do - freelance
    781 2021.10.05
  • food safety - an toàn thực phẩm
    703 2021.09.29
  • hard of hearing - bị lãng tai
    709 2021.09.29
  • farm - trang trại
    696 2021.09.29
  • Người nổi tiếng - celeb
    791 2021.09.29