• huấn luyện viên - coach
    923 2021.11.02
  • nước tăng lực - energy drink
    1090 2021.11.02
  • vòng loại - qualifier
    934 2021.11.02
  • cử tạ - weightlifting
    940 2021.11.02
  • bộ môn điền kinh - athletics
    1087 2021.11.02
  • cây hẹ - chive
    1146 2021.11.02
  • tình tiết - plot
    1124 2021.11.02
  • ấm áp - mild
    938 2021.11.02
  • học thuộc lòng - learn by heart
    1194 2021.11.02
  • trường nam sinh/ nữ sinh - single-sex school
    1184 2021.11.02
  • học sinh tiểu học - pupil
    1070 2021.11.02
  • áp chảo - pan-fry
    1031 2021.11.02
  • xào - stir-fry
    980 2021.11.02
  • trăng rằm - full moon
    1159 2021.11.02
  • giáo trình - syllabus
    1028 2021.11.02
  • không thể chữa được/ nan y - incurable
    1080 2021.11.01
  • bệnh đau mắt đỏ - pinkeye
    1109 2021.11.01
  • mất nước - dehydration
    1055 2021.11.01
  • âm tính - test negative
    1231 2021.11.01
  • dương tính - test positive
    1249 2021.11.01
  • người siêu lây nhiễm - superspreader
    1099 2021.11.01
  • lệnh đóng cửa - lockdown
    993 2021.11.01
  • cách ly - isolate
    981 2021.11.01
  • truy vết - contact tracing
    1244 2021.11.01
  • lây lan trong cộng đồng - community spread
    1294 2021.11.01
  • người mang bệnh - carrier
    1106 2021.11.01
  • bánh kếp - pancake
    945 2021.11.01
  • nước rửa tay - hand sanitizer
    1202 2021.11.01
  • khẩu trang - face mask
    1187 2021.11.01
  • ăn chay - veganism
    846 2021.11.01