• đau lòng - heartache
    1053 2021.11.03
  • hành hung - assault
    978 2021.11.03
  • giết người - murder
    1115 2021.11.03
  • ảo - virtual
    968 2021.11.03
  • huấn luyện viên - coach
    895 2021.11.02
  • hiệp đấu bù giờ - overtime match
    1094 2021.11.02
  • nước tăng lực - energy drink
    1052 2021.11.02
  • môn bắn cung - archery
    924 2021.11.02
  • cử tạ - weightlifting
    904 2021.11.02
  • vai phản diện - villain
    1069 2021.11.02
  • xếp hình - puzzle
    901 2021.11.02
  • cây hẹ - chive
    1112 2021.11.02
  • học thuộc lòng - learn by heart
    1158 2021.11.02
  • trường nam sinh/ nữ sinh - single-sex school
    1140 2021.11.02
  • học sinh tiểu học - pupil
    1036 2021.11.02
  • ngoại tình - have an affair
    1242 2021.11.02
  • mọt sách - bookworm
    1096 2021.11.02
  • suất ăn sẵn - ready meal
    1137 2021.11.02
  • áp chảo - pan-fry
    993 2021.11.02
  • luộc - boil
    949 2021.11.02
  • không thể chữa được/ nan y - incurable
    1026 2021.11.01
  • làm suy nhược - debilitating
    1106 2021.11.01
  • bệnh đau mắt đỏ - pinkeye
    1061 2021.11.01
  • mất nước - dehydration
    1017 2021.11.01
  • âm tính - test negative
    1191 2021.11.01
  • dương tính - test positive
    1209 2021.11.01
  • bùng phát - outbreak
    980 2021.11.01
  • lệnh đóng cửa - lockdown
    953 2021.11.01
  • cách ly - isolate
    943 2021.11.01
  • truy vết - contact tracing
    1200 2021.11.01