• văn phòng phẩm - stationery
    1349 2021.11.16
  • Learning vietnamese vocabulary: Place topic
    1339 2020.08.29
  • Hơi thở - breath
    1337 2021.11.16
  • Anh chị em - sibling
    1332 2021.11.09
  • Hành tây: onion
    1332 2020.10.03
  • kết nối - connect
    1325 2021.11.22
  • luân canh - rotation
    1319 2021.11.24
  • rộng - wide
    1316 2021.11.17
  • bộ nhớ - memory
    1315 2021.11.22
  • hàng ngày - daily
    1314 2021.11.24
  • Cash Flow - Dòng tiền
    1299 2021.01.14
  • Tỏi tây: leek
    1298 2020.10.03
  • Chấp nhận - Accept
    1296 2021.11.15
  • Hiệu trưởng - headmaster
    1295 2021.11.10
  • Racism - Phân biệt chủng tộc
    1294 2021.01.14
  • Star fruit - Quả khế
    1289 2020.10.03
  • bạo lực - violence
    1284 2021.11.17
  • Khoai lang: sweet potato
    1282 2020.10.03
  • ngân hà/thiên hà - galaxy
    1273 2021.11.24
  • Cultural shock - Sốc văn hóa
    1261 2021.01.14
  • Một năm 2 lần - biannual
    1252 2021.11.24
  • Cultural diversity - Sự đa dạng về văn hóa
    1249 2021.01.14
  • tải lên - upload
    1245 2021.11.22
  • buổi học/buổi họp - session
    1242 2021.11.24
  • khám phá - explore
    1223 2021.11.24
  • chữ viết - handwriting
    1220 2021.11.03
  • Learning Vietnamese Vocabulary: Drinks in Vietnam
    1217 2020.08.29
  • Bull - Bò tót
    1216 2021.01.14
  • Sheep- Cừu
    1194 2021.01.14
  • Tuần - Week
    1190 2021.11.24