• Con voi - Elephant
    224 2021.09.07
  • dragon-fly - chuồn chuồn
    224 2021.08.30
  • research - nghiên cứu
    224 2021.09.08
  • Khỏe mạnh - Healthy
    225 2021.09.07
  • Thói quen - Habit
    225 2021.09.07
  • Đám mây - cloud
    225 2021.09.06
  • Máy ảnh - Camera
    225 2021.09.06
  • tủ lạnh- fridge
    226 2021.09.07
  • Giúp đỡ - Do sb a favour
    226 2021.09.01
  • cinematography - kỹ xảo điện ảnh
    226 2021.09.01
  • Trách nhiệm - Responsibility
    226 2021.08.30
  • organization - tổ chức
    226 2021.09.01
  • appetizer - món khai vị
    226 2021.08.31
  • Chi tiêu - Expense
    226 2021.08.30
  • curfew - lệnh giới nghiêm
    226 2021.09.01
  • the authorities - chính quyền
    226 2021.09.01
  • diligent - siêng năng
    226 2021.09.01
  • Tin nhắn - Message
    227 2021.09.08
  • khán giả - Audience
    227 2021.09.06
  • Hiệp - Halves
    227 2021.08.30
  • Người quen - Acquaintance
    227 2021.08.30
  • Linh hoạt - Flexible
    227 2021.08.30
  • Dịch vụ - service
    227 2021.09.01
  • Mời - Invite
    228 2021.09.01
  • immediately - ngay lập tức
    228 2021.09.08
  • Tiết kiệm thời gian - timesaving
    228 2021.08.30
  • Xe đạp - Bicycle
    228 2021.09.06
  • side dishes - món ăn kèm
    228 2021.08.31
  • enclose - đính kèm
    229 2021.09.08
  • opera - nhạc kịch
    229 2021.08.31