• trăng rằm - full moon
    1055 2021.11.02
  • artificial intelligence (AI) - trí tuệ nhân tạo
    1054 2021.09.29
  • hiệp đấu bù giờ - overtime match
    1052 2021.11.02
  • ăn hàng - dine out
    1049 2021.11.02
  • kẹo cứng - hard candy
    1041 2021.11.01
  • bitter gourd - mướp đắng
    1026 2021.09.29
  • nước tăng lực - energy drink
    1020 2021.11.02
  • traffic jam - tắc đường, kẹt xe
    994 2021.10.05
  • food security - an ninh lương thực
    966 2021.09.29
  • telephone booth - bốt điện thoại
    929 2021.09.29
  • cơm rang - fried rice
    894 2021.10.06
  • a sweet tooth - hảo ngọt
    877 2021.09.29
  • Thành viên gia đình - Family member
    817 2021.09.14
  • Nghiên cứu - Case study
    781 2021.09.14
  • Sự phục hồi kinh tế - Economic recovery
    771 2021.09.14
  • a.m. - (giờ) sáng
    760 2021.09.27
  • transport means - phương tiện giao thông
    751 2021.09.28
  • 3 greenhouse effect - hiệu ứng nhà kính
    749 2021.09.08
  • điện giật - Electric shock
    720 2021.09.15
  • saline intrusion - xâm nhập mặn
    702 2021.09.08
  • Tỷ lệ thất nghiệp - Unemployment rates
    647 2021.08.31
  • personal income tax - thuế thu nhập cá nhân
    645 2021.08.24
  • convenience store - cửa hàng tiện lợi
    639 2021.09.27
  • Trung tâm thành phố - city centre
    639 2021.09.14
  • Tax Department - Chi cục Thuế
    632 2021.08.24
  • bãi đỗ xe - car park
    630 2021.09.14
  • Đoán xem - Guess what
    620 2021.09.14
  • instant noodles - mỳ tôm, mỳ ăn liền
    617 2021.09.28
  • paid leave - nghỉ phép có lương
    608 2021.09.01
  • department store - cửa hàng bách hóa
    604 2021.09.27