• Giá thành 원가/생산비
    547 2020.11.11
  • Thành thật mà nói 솔직히 말하면
    339 2020.11.11
  • Đáp ứng 응답하다
    528 2020.11.10
  • vận tải 운송/운송하다
    476 2020.11.10
  • có thể 할 수 있다
    622 2020.11.10
  • hệ thống 체계/시스템
    665 2020.11.10
  • Phương thức 방식/수단
    269 2020.11.10
  • các bạn 친구들/여러분
    548 2020.11.10
  • vô cùng 매우/아주
    465 2020.11.10
  • quý 존중하다
    484 2020.11.10
  • Điều khoản 조항/약관
    556 2020.11.10
  • điều kiện 조항/조건
    643 2020.11.10
  • Lợi nhuận thấp 이윤이낮은/박리
    528 2020.11.08
  • lợi nhuận cao 높은이윤/고수익
    536 2020.11.08
  • Tổn thất 손실
    438 2020.11.08
  • Ưu đãi 우대하다
    500 2020.11.08
  • cháy hàng 품절/매진
    649 2020.11.08
  • tiêu thụ 팔리다/소비하다
    634 2020.11.08
  • Nghỉ trưa 낮잠
    532 2020.11.08
  • Xin lỗi 미안합니다
    399 2020.11.08
  • đủ rồi 충분하다
    528 2020.11.08
  • nhất là 특히
    502 2020.11.08
  • tin đồn 소문/유언비어
    638 2020.11.08
  • nghỉ 쉬다
    474 2020.11.08
  • Kết hợp 결합/결합하다
    549 2020.11.08
  • Chặt chẽ 긴밀한/빈틈없는
    527 2020.11.08
  • mặt 얼굴
    487 2020.11.08
  • Xinh 귀여운/예쁜
    642 2020.11.08
  • Cuối tuần 주말
    605 2020.11.08
  • xám 회색
    618 2020.11.08