máy vi tính 컴퓨터 stocking 단어 1 398 0 2021.02.08 20:00 máy vi tính 마이 비 띵(띤) 컴퓨터máy tính 컴퓨터 0 회사, IT 태그 관련글 리스트 bảo mật 비밀을 지키다 riêng tư 개인의 cài dặt chung 설정 cài đăt 설치하다 lịch sử 역사 nối mạng 온라인 hành lang 복도 số điện thoại 전화번호 vào sổ 장부에 등록하다/기록하다 ghi chép 기록하다