máy vi tính 컴퓨터
stocking
단어
1
410
0
2021.02.08 20:00
태그 관련글 리스트
- bảo mật 비밀을 지키다
- riêng tư 개인의
- cài dặt chung 설정
- cài đăt 설치하다
- lịch sử 역사
- nối mạng 온라인
- hành lang 복도
- số điện thoại 전화번호
- vào sổ 장부에 등록하다/기록하다
- ghi chép 기록하다
- sổ sách 장부
- máy tính 계산기
- máy điện thoại 전화기
- máy fax 팩스기
- máy photocopy 복사기
- bộ phận kinh doanh 영업부
- +1 máy vi tính 컴퓨터
- bộ phận sản xuất 생산부
- bộ phận hành chính 총무부
- bộ phận xuất nhập khẩu 무역부