태그박스 > STOCKZERO 中国
아미나
홈으로
旅游
韩国旅游景点
韩国文化设施
韩国饮食
전체메뉴
메인
旅游
0
旅游
韩国旅游景点
韩国文化设施
韩国饮食
Tag Box
태그박스
검색
새창
Đi công tác - 出差
0
6,667
2021.02.23 22:47
Công việc của bố tôi thường xuyên phải đi công tác nước ngoà…
더보기
새창
cân bằng, thăng bằng - 平衡
0
2,838
2021.01.26 12:21
他的报告指出我们公司这个月收支平衡。Báo cáo của anh ấy chỉ ra rằng công ty chú…
더보기
새창
Hàm lượng, lượng chứa - 含量
0
2,814
2021.01.12 13:12
这种食物的脂肪含量很高。---> Hàm lượng mỡ trong thực phẩm này rất cao…
더보기
새창
Thị trường thế giới - 世界市场
3
2,844
2021.01.11 13:03
Mục tiêu của công ty chúng tôi là hướng đến thị trường thế g…
더보기
새창
Bán chạy - 畅销
0
2,926
2020.12.28 13:16
这是畅销货。-----> Hàng hóa này bán rất chạy.
새창
Thương thảo, đàm phán, trao đổi - 商讨
2
2,923
2020.12.21 13:02
会议商讨过了两国的经济合作问提。----->Hội nghị đã trao đổi vấn đề hợp tác…
더보기
새창
Rút thăm trúng thưởng - 抽奖
0
2,607
2020.12.14 13:08
我公司今天又抽奖活动。-----> Hôm nay công ty tôi có chương trình rút…
더보기
새창
Bán thử - 试销
6
2,471
2020.12.12 13:20
例子:Chúng tôi muốn nhập khẩu một lô hàng về nước để bán thử .…
더보기
새창
Đóng gói - 包装
0
2,685
2020.12.12 13:17
例子:Đóng gói chân không có tác dụng gì ? 真空包装有什么作用?
새창
Trả hàng - 退货
0
2,511
2020.12.05 13:19
例子:Chính sách trả hàng của bên bạn thế nào ?你们退货政策怎么样呢?
새창
Xác nhận - 确认
3
2,658
2020.12.03 12:59
例子:1. Xác nhận đặt hàng: 确认订货2. Thư xác nhận đặt hàng: 订货确认书…
더보기
새창
Khảo sát - 考察
3
2,878
2020.12.03 12:51
例子:Đây là lần đầu tiên chúng tôi đến Việt Nam và muốn khảo s…
더보기
새창
Nhờ, ủy thác - 委托
3
2,799
2020.12.03 12:40
例子:Việc này phải nhờ anh thôi.这件事要委托你了。Ủy thác 多用于正式场合。
새창
Ngân hàng - 银行
0
1,701
2020.12.02 13:02
例子:1. Thẻ ngân hàng - 银行卡2. Lát nữa/Một lát nữa tôi sẽ đi ng…
더보기
새창
Lương thử việc - 试用期的工资
0
1,591
2020.12.02 12:54
例子: Lương thử việc của công ty bạn là bao nhiêu ?你公司试用期的工资是多…
더보기
1
2
최근글
越南最出名的十个地方 The ten most famous places in Vietnam
越南最出名的十个地方 The ten most famous places in Vietnam
环球旅行-国家总结-越南旅游路线推荐
环球旅行-国家总结-越南旅游路线推荐
05.04
屏東縣潮州鎮-潮州朝林宮,1909年建立,為屏東縣定古蹟 #屏東景點 #朝林宮 #潮州景點 #潮州鎮 #屏東旅行 #travel #台湾 #台湾観光 #台湾旅行 #屏東 #taiwan #屏東旅遊
05.08
泰国曼谷朱拉隆功美食街攻略,五一vlog #抖音美食推荐官 #泰国 #泰国旅游
05.08
来泰国旅游不注意这些禁忌和注意事项可能会有去无回留在泰国踩缝纫机 #泰国旅游攻略 #泰国旅游必看 #泰国旅行奇遇记
05.08
泰国旅行日记Day6-8|住了五千一晚的酒店|曼谷超好逛!
05.08
在泰国开启一路向南的背包旅行,到安静到梦幻的古城素可泰游玩
泰国旅行日记Day6-8|住了五千一晚的酒店|曼谷超好逛!
泰国旅行日记Day6-8|住了五千一晚的酒店|曼谷超好逛!
来泰国旅游不注意这些禁忌和注意事项可能会有去无回留在泰国踩缝纫机 #泰国旅游攻略 #泰国旅游必看 #泰国旅行奇遇记
来泰国旅游不注意这些禁忌和注意事项可能会有去无回留在泰国踩缝纫机 #泰国旅游攻略 #泰国旅游必看 #泰国旅行奇遇记
05.07
????????你该不会还不知道吧?泰国勿洞攻略~
05.07
????????你该不会还不知道吧?泰国勿洞攻略~
05.07
你们喜欢泰国旅行的原因是什么呢? #芭提雅 #美女 #泰国 #dance #熱門 #芭提雅旅行 #芭提雅旅行 #推薦 #dj #clubbing #ktv
05.01
我们取消了去清迈了计划,原因令人气愤,却无能为力
05.08
环球旅行-国家总结-越南旅游路线推荐
非常適合你五月來越南打卡的地方~~~???? #越南旅游 #越南风景
非常適合你五月來越南打卡的地方~~~???? #越南旅游 #越南风景
泰国曼谷朱拉隆功美食街攻略,五一vlog #抖音美食推荐官 #泰国 #泰国旅游
泰国曼谷朱拉隆功美食街攻略,五一vlog #抖音美食推荐官 #泰国 #泰国旅游
05.07
非常適合你五月來越南打卡的地方~~~???? #越南旅游 #越南风景
05.07
越南最出名的十个地方 The ten most famous places in Vietnam
05.07
越南河内风情街:很多游客来这里找快乐,酒吧舞厅生意比按摩店生意好:很多越南妹妹在这里上班
05.07
香港人带路(深水埗)时光倒流老冰室
05.07
香港必打卡景点攻略?来到香港看我这篇就够了
새댓글
顺化
03.06
Lock
秘密评论。
stocking
03.04
Lock
秘密评论。
顺化
03.03
Lock
秘密评论。
stocking
03.02
Lock
秘密评论。
顺化
02.24
Lock
秘密评论。
stocking
02.24
Lock
秘密评论。
stocking
02.24
Lock
秘密评论。
小梅
02.17
是的
小梅
02.17
的确
stocking
02.07
nên 是应该吗?
stocking
02.07
bảo vệ 是 保护和保卫的意思吗?
stocking
02.03
明白
stocking
02.03
很像中文
小梅
02.02
是的。越南语是"Cung hỷ phát tài"
小梅
02.02
也有,但是實際現在比以前少得多。
小梅
02.02
Tạm biệt năm cũ, chào đón năm mới
小梅
02.02
Tết sắp đến rồi 的结构是S+V+了。加“rồi"这个用法多用于口语的。 “Sắp đến Tết”相当于…
stocking
02.02
上次你写这个文章 Tết sắp đến rồi, mọi người đều đang bận rộn dọn dẹp…
stocking
02.02
辞旧迎新 这个越南语怎么写?
stocking
02.02
写“恭喜发财”也多
stocking
02.02
在越南也有这样的文化吗?
stocking
02.01
即使说谎也想见你
stocking
02.01
电影的歌
stocking
01.26
明白,谢谢
香江
01.26
để 是一个连词,像英语的“to"
小梅
01.24
”都“的意思
stocking
01.23
在这里 đều 是什么意思?
stocking
01.23
谢谢
stocking
01.23
啊,好的
小梅
01.22
是的。多用于支付保险费、服务费、退休金、工资等。 Chi trả lương hưu (退休金) Chi trả bảo…