태그박스 > STOCKZERO 中国
아미나
홈으로
旅游
韩国旅游景点
韩国文化设施
韩国饮食
전체메뉴
메인
旅游
0
旅游
韩国旅游景点
韩国文化设施
韩国饮食
Tag Box
태그박스
검색
새창
Thời tiết - 天气
0
6,658
2021.02.25 22:07
除非天气不好,下雨或刮风,否则,我爸爸从来上班不坐车。Trừ phi thời tiết xấu, mưa hoặc g…
더보기
새창
tin đồn, lời bịa đặt - 流言飞语
0
6,797
2021.02.24 12:11
他说的话都是流言飞语,你不要相信。Những gì anh ấy nói đều là lời bịa đặt, cậu…
더보기
새창
Đi công tác - 出差
0
6,663
2021.02.23 22:47
Công việc của bố tôi thường xuyên phải đi công tác nước ngoà…
더보기
새창
Bảo hộ, bảo vệ - 保护
4
7,145
2021.02.05 18:02
例子:1. Chúng ta nên trồng cây gây rừngbảo vệ môi trường.我们应该植…
더보기
새창
Giữ bí mật - 保密
0
7,240
2021.02.04 22:26
例子:1. Chuyện này mọi người nhất định phải giữ bí mật.这件事情,大家…
더보기
새창
pháo hoa - 烟花
0
7,183
2021.02.02 12:14
春节的时候,人人都喜欢看烟花。Vào dịpTết Nguyên Đán, mọi người đều thích xe…
더보기
새창
Câu đối Tết - 春联
8
7,320
2021.02.01 00:38
例子:Mỗi dịp Tết đến xuân về, người người nhà nhà đều chọn nhữ…
더보기
새창
Sắm Tết, sắm hàng Tết - 买年货
2
7,200
2021.02.01 00:30
例子:春节快到了,大家都忙忙碌碌去买年货。Sắp đến Tết, mọi người đều tất bật đi s…
더보기
새창
Lì xì - 红包
0
2,751
2021.02.01 00:17
"Lì xì"的适用范围:新年期间由长辈派给晚辈的红包称作压岁钱。Tiền lì xì, tiền mừng tuổi:…
더보기
새창
cân bằng, thăng bằng - 平衡
0
2,835
2021.01.26 12:21
他的报告指出我们公司这个月收支平衡。Báo cáo của anh ấy chỉ ra rằng công ty chú…
더보기
새창
Cách ly - 隔离
2
2,838
2021.01.17 23:59
例子:Tất cả du khách đến Việt Nam đều phải tiến hành cách ly t…
더보기
새창
tố chất - 素质
3
2,848
2021.01.19 12:18
他有素质成为一个演员。------->Anh ấy có tố chất để trở thành một diễ…
더보기
새창
Tắc đường - 塞车
6
2,970
2021.01.09 22:57
例子:Vì trên đường xảy ra sự cố giao thông nên tình trạng tắc …
더보기
새창
Hàm lượng, lượng chứa - 含量
0
2,811
2021.01.12 13:12
这种食物的脂肪含量很高。---> Hàm lượng mỡ trong thực phẩm này rất cao…
더보기
새창
Bản lĩnh, trình độ - 功夫
0
2,846
2021.01.12 13:10
1. 本领 - bản lĩnh, trình độ:他的诗功夫很深。---> Trình độ văn thơ …
더보기
1
2
3
4
최근글
日本古都如何一步步走向崩壞❓為何許多家庭開始認為京都市已是「不適合居住的都市」|聊日本 觀光公害
日本古都如何一步步走向崩壞❓為何許多家庭開始認為京都市已是「不適合居住的都市」|聊日本 觀光公害
日本環島旅行|四國Shikoku|香川縣Kagawa|最接近天神的神社|高屋神社|天空の鳥居|Travelling in Japan
日本環島旅行|四國Shikoku|香川縣Kagawa|最接近天神的神社|高屋神社|天空の鳥居|Travelling in Japan
03.30
旅游|韩国首尔3日游Vlog
03.16
带外国女友逛故宫,看她是什么样的评价?#老挝媳妇 #日常vlog #故宫 #旅行vlog
11:07
学了中文后再学越南语so easy????
11:00
自学越南语发音课程 | 第八课
05.03
越南語天天用,初學者必須學的101句子(南方音)
日本旅遊 | 古早味鯨魚肉關東煮、中古波鞋店尋寶 | 解風大阪 #07 | 杜如風 | 粵語中字 | TVB 2023
日本旅遊 | 古早味鯨魚肉關東煮、中古波鞋店尋寶 | 解風大阪 #07 | 杜如風 | 粵語中字 | TVB 2023
九州地方1周の旅!熊本県!後編!#旅 #絶景 #車中泊 #日本 #旅行#熊本 #火山 #草千里ヶ浜#海床路
九州地方1周の旅!熊本県!後編!#旅 #絶景 #車中泊 #日本 #旅行#熊本 #火山 #草千里ヶ浜#海床路
05.03
学越南语 每天学五句口语 P36 南部语音 MEI QING
00:27
日本之旅- USJ日本环球影城
05.03
【日本旅遊】比黑門市場更在地的大阪迷宮市場,你來過嗎?2024年日本大阪自由行・鶴橋市場・大阪美食・鶴橋商店街・大阪韓國城御幸通・大阪旅遊攻略・大阪景點推薦・大阪旅行・大阪一人遊・Osaka Vlog
05.03
日本旅遊 | 古早味鯨魚肉關東煮、中古波鞋店尋寶 | 解風大阪 #07 | 杜如風 | 粵語中字 | TVB 2023
05.03
[日本旅遊][輕旅行][推薦景點][立川][看花][划船]黃金週去立川的國立昭和紀念公園~划船~看花~看風景!!!
【日本旅遊】比黑門市場更在地的大阪迷宮市場,你來過嗎?2024年日本大阪自由行・鶴橋市場・大阪美食・鶴橋商店街・大阪韓國城御幸通・大阪旅遊攻略・大阪景點推薦・大阪旅行・大阪一人遊・Osaka Vlog
【日本旅遊】比黑門市場更在地的大阪迷宮市場,你來過嗎?2024年日本大阪自由行・鶴橋市場・大阪美食・鶴橋商店街・大阪韓國城御幸通・大阪旅遊攻略・大阪景點推薦・大阪旅行・大阪一人遊・Osaka Vlog
越南語天天用,初學者必須學的101句子(南方音)
越南語天天用,初學者必須學的101句子(南方音)
05.03
2024 日本京都市区一日游景点路线攻略—清水寺及周边
05.02
九州地方1周の旅!熊本県!後編!#旅 #絶景 #車中泊 #日本 #旅行#熊本 #火山 #草千里ヶ浜#海床路
05.01
日本環島旅行|四國Shikoku|香川縣Kagawa|最接近天神的神社|高屋神社|天空の鳥居|Travelling in Japan
04.30
日本旅遊 | 走訪中崎町文青小店、玩轉賽車漫畫主題館 | 解風大阪 #04 | 杜如風 | 粵語中字 | TVB 2023
04.28
日本古都如何一步步走向崩壞❓為何許多家庭開始認為京都市已是「不適合居住的都市」|聊日本 觀光公害
새댓글
顺化
03.06
Lock
秘密评论。
stocking
03.04
Lock
秘密评论。
顺化
03.03
Lock
秘密评论。
stocking
03.02
Lock
秘密评论。
顺化
02.24
Lock
秘密评论。
stocking
02.24
Lock
秘密评论。
stocking
02.24
Lock
秘密评论。
小梅
02.17
是的
小梅
02.17
的确
stocking
02.07
nên 是应该吗?
stocking
02.07
bảo vệ 是 保护和保卫的意思吗?
stocking
02.03
明白
stocking
02.03
很像中文
小梅
02.02
是的。越南语是"Cung hỷ phát tài"
小梅
02.02
也有,但是實際現在比以前少得多。
小梅
02.02
Tạm biệt năm cũ, chào đón năm mới
小梅
02.02
Tết sắp đến rồi 的结构是S+V+了。加“rồi"这个用法多用于口语的。 “Sắp đến Tết”相当于…
stocking
02.02
上次你写这个文章 Tết sắp đến rồi, mọi người đều đang bận rộn dọn dẹp…
stocking
02.02
辞旧迎新 这个越南语怎么写?
stocking
02.02
写“恭喜发财”也多
stocking
02.02
在越南也有这样的文化吗?
stocking
02.01
即使说谎也想见你
stocking
02.01
电影的歌
stocking
01.26
明白,谢谢
香江
01.26
để 是一个连词,像英语的“to"
小梅
01.24
”都“的意思
stocking
01.23
在这里 đều 是什么意思?
stocking
01.23
谢谢
stocking
01.23
啊,好的
小梅
01.22
是的。多用于支付保险费、服务费、退休金、工资等。 Chi trả lương hưu (退休金) Chi trả bảo…